【安羹遮?】
【安柔荑】
【安佛】ở其实是发近“鹅”的音
【安羹】
ǎn cơm trưa? 吃饭了吗? 【安羹遮?】 ăn rồi. 吃了。 【安柔荑】 ăn Phở 吃越南河粉 ...
阿拉伯文العربية 越南语tiếng việt 泰国文văn hóa Thái 塔加洛文Tagalog 印度尼...
Tôi không phải là người đầu tiên ôm tay anh, càng...
exponentially weighted average Vi = Vi-1beta - (1-beta)Ti...
作业一: mā mā妈--妈; fā dá 发--达; tiān táng天---堂 mǎ dào chéng g...
第四天 d t的比较: 队伍duì wu——退伍tuì wǔ 调动diào dòng——跳动tiào dòng 河...
1.滔滔tāo tāo 2.妖娆yāo ráo 3.折腰zhé yāo 4.风骚fēng sāo 5.天骄tiān...
hán shí táng hán hóng 寒 食 唐 韩 翃 chūn chéng wú chǔ b...
每日一典: 皇天后土 [拼音] huáng tiān hòu tǔ [解释] 皇天:古代称天;后土:古代称地。 指...
本文标题:【越南话小抄 Tiếng Việt | Day 1】食饭未呀?
本文链接:https://www.haomeiwen.com/subject/isawqxtx.html
网友评论